- Số vòng: 1 đến 4 (cả loop TTE và SS có thể được xác lập trong cấu hình ngẫu nhiên)
- Số thiết bị mỗi vùng: 250 (vòng TTE); 198 (vòng SS)
- Số vùng: 96
- Số ngõ ra (giám sát, relay): 4
- Số ngõ ra (không giám sát, lập trình, relay): 4, 230V/10A
- Số ngõ vào/ra lập trình: lên đến 128
- Bộ nhớ LOG: 10.000 sự kiện
- Số trung tâm điều khiển trong mạng Ethernet (gắn liền TCP/IP): lên đến 32
- Số trung tâm điều khiển trong mạng dự phòng RS485 (mô đun tùy chọn): lên đến 32
- Máy in nhiệt: tùy chọn
- Hiển thị: màn hình cảm ứng 320/240
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ: có (English, Italian, Portuguese, Russian, Turkish, Polish, Croatian, Dutch, Latvian, French, Bulgarian hiện tại có sẵn)
- Lập trình: phần mền ProsTE
- Tiêu chuẩn: Chứng nhận EN54-2/4
Đặc tính kỹ thuật
Nguồn cung cấp chính | ~230 ± 10%V |
Tần số | 50/ 60Hz |
Điện năng dự trữ | 1 battery, 12V/ 18Ah |
Ngõ ra điện | 1A |
Nhiệt độ vận hành | -10°C to +50°C |
Trọng lượng (không có pin) | 6kg |
Kích thước của đáy thùng kim loại | 441x331x80mm |
Kích thước của nắp nhựa | 461x344x45mm |